Written questions
  • Question:
  • Front side
  • Back side
  • Question limit
    1. くちぶえ

    2. にちようび

    3. じんこう nhân khẩu NHÂN KHẨU

    4. ごがついつか

    5. すいでん ruộng dẫn nứơc THỦY ĐiỀN

    6. せいねんがっぴ

    7. ふじさん - Núi Fuji - PHÚ SĨ SƠN/SAN

    8. きゅうじつ

    9. たいぼく Cây lớn ĐẠI MỘC

    10. でぐち(exit)